--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muôn dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muôn dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muôn dân
+
(từ cũ) The whole people
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
muôn dân
:
(từ cũ) The whole people
+
chuẩn
:
Standard, criterion
+
nghếch
:
Look bewildered, look puzzledĐứng nghếch ở giữa phốTo stand looking bewildered in the streets
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
lút đầu
:
(tiếng địa phương) Be up to the earsCông việc lút đầu suốt ngàyTo be up to the ears in work the whole day